CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.900 | -100 (-1,11) | -4,65 | 0,47 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.800 | 0 (0) | -2,18 | 6,75 |
DFC | 27.100 | +100 (+0,37) | 7,72 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.150 | +10 (+0,76) | -11,61 | 1,17 |
GDA | 17.070 | -230 (-1,33) | 11,29 | 0,51 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.800 | -5 (-0,42) | 9,65 | 0,81 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.250 | -10 (-0,35) | 16,14 | 1,48 |
HSG | 18.450 | +10 (+0,54) | 24,56 | 1,02 |
HSV | 4.233 | -67 (-1,56) | 11,66 | 0,38 |
ITQ | 2.803 | +3 (+0,11) | 71,20 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu