CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 28.800 | 0 (0) | 27,67 | 2,88 |
DSD | 13.666 | +366 (+2,75) | -111,88 | 1,07 |
DSN | 44.900 | 0 (0) | 7,38 | 1,70 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 5.800 | 0 (0) | 26,14 | 92,45 |
RIC | 10.884 | +1.184 (+12,21) | -64,35 | 1,34 |
VPL | 80.300 | 0 (0) | 54,76 | 4,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu