CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/09/2025 | KHD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/09/2025 | KHD: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
22/09/2025 | KHD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
16/09/2025 | KHD: Giải trình giá cổ phiếu KHD tăng trần 5 phiên liên tục |
12/08/2025 | KHD: Thay đổi mẫu dấu của Công ty |
12/08/2025 | KHD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
22/07/2025 | KHD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
11/07/2025 | CSTB2409: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
11/07/2025 | CSTB2409: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/07/2025 | CSTB2409: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 547 | +47 (+9,40) | 232,73 | 0,09 |
AMC | 18.758 | -1.542 (-7,60) | 9,00 | 1,04 |
ATG | 8.213 | -387 (-4,50) | 388,23 | 292,18 |
BKC | 25.910 | +1.410 (+5,76) | 10,08 | 1,24 |
BMC | 17.050 | 0 (0) | 12,54 | 0,94 |
BMJ | 9.854 | -246 (-2,44) | 17,62 | 0,83 |
DHM | 6.200 | -9 (-1,43) | -56,13 | 0,61 |
HGM | 308.108 | -3.892 (-1,25) | 9,15 | 7,98 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.615 | +1.015 (+8,75) | 17,90 | 1,03 |
KHD | 13.000 | +600 (+4,84) | 7,55 | 1,01 |
KSB | 19.400 | -20 (-1,02) | 20,03 | 0,82 |
KSV | 168.933 | +11.933 (+7,60) | 22,06 | 7,92 |
LCM | 1.068 | -32 (-2,91) | 20,49 | 0,21 |
LMC | 9.600 | 0 (0) | 5,19 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu