CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
24/07/2025 | CMWG2503: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
21/01/2025 | CMWG2503: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
10/08/2022 | KHB: Ngày 31/08/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Khoáng sản Hòa Bình |
22/06/2022 | KHB: Điều lệ công ty sửa đổi |
22/06/2022 | KHB: Ký hợp đồng kiểm toán |
09/06/2022 | KHB: Kết quả họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 lần 2 bất thành và thông báo họp lần 3 |
10/05/2022 | KHB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/04/2022 | KHB: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
01/03/2022 | KHB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
20/01/2022 | KHB: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 7.900 | 0 (0) | 373,44 | 281,04 |
BKC | 27.330 | +230 (+0,85) | 10,47 | 2,57 |
BMC | 17.350 | -20 (-1,13) | 11,50 | 0,97 |
BMJ | 9.900 | -1.000 (-9,17) | 17,70 | 0,83 |
DHM | 6.770 | -1 (-0,14) | -61,29 | 0,66 |
HGM | 304.121 | +3.421 (+1,14) | 8,96 | 7,81 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.372 | -28 (-0,27) | 14,72 | 0,84 |
KHD | 14.300 | 0 (0) | 8,30 | 1,11 |
KSB | 21.900 | -35 (-1,57) | 22,61 | 0,92 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 150.270 | -1.730 (-1,14) | 19,20 | 6,89 |
LCM | 1.200 | 0 (0) | 23,03 | 0,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu