CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
09/05/2025 | KCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/05/2025 | KCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
11/04/2025 | KCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | KCB: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/03/2025 | KCB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
22/01/2025 | KCB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
08/08/2024 | KCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2024 |
02/08/2024 | KCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | KCB: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 |
11/07/2024 | KCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -19.000 (-100,00) | 9,00 | 1,00 |
ATG | 3.100 | 0 (0) | 147,34 | 0 |
BKC | 0 | -40.700 (-100,00) | 8,78 | 1,94 |
BMC | 19.600 | -50 (-2,48) | 11,21 | 1,02 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.710 | 0 (0) | 285,06 | 0,65 |
HGM | 0 | -288.000 (-100,00) | 12,81 | 8,71 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.687 | +287 (+1,75) | 23,27 | 1,34 |
KHD | 12.000 | 0 (0) | 6,97 | 0,93 |
KSB | 16.700 | -30 (-1,76) | 23,95 | 0,71 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -169.100 (-100,00) | 21,69 | 7,69 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 14,46 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu