CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2024 | ITS: Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
07/08/2024 | ITS: Quy chế công bố thông tin của Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin |
30/07/2024 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
28/06/2024 | ITS: Công bố thông tin lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC Công ty năm 2024 |
26/04/2024 | ITS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2024 | ITS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | ITS: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/01/2024 | ITS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
20/07/2023 | ITS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 14.700 | +1.900 (+14,84) | 6,78 | 1,02 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 56.252 | -748 (-1,31) | 4,49 | 1,49 |
CKD | 25.000 | -300 (-1,19) | 33,86 | 1,75 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 21.764 | +264 (+1,23) | 7,01 | 1,06 |
CTT | 0 | -15.500 (-100,00) | 5,73 | 1,17 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 42.843 | -157 (-0,37) | 5,09 | 2,21 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 4.817 | +417 (+9,48) | 23,25 | 0,45 |
L10 | 22.750 | 0 (0) | 6,84 | 0,82 |
NO1 | 7.770 | +45 (+6,14) | 6,42 | 0,58 |
PMS | 32.820 | +820 (+2,56) | 6,79 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu