CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/08/2025 | ITQ: Quyết định thông qua giao dịch với người có liên quan |
14/08/2025 | ITQ: Thay đổi mẫu dấu Doanh Nghiệp |
14/08/2025 | ITQ: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2025 | ITQ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
14/07/2025 | ITQ: ITQ ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
26/06/2025 | ITQ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/06/2025 | CMWG2501: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
02/06/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
29/05/2025 | ITQ: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/05/2025 | CMWG2501: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.366 | +66 (+0,64) | -5,42 | 0,55 |
BVG | 2.401 | +1 (+0,04) | 5,48 | 0,53 |
CBI | 17.800 | 0 (0) | -2,62 | 8,12 |
DFC | 26.900 | +400 (+1,51) | 7,66 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.700 | +20 (+1,73) | -10,33 | 1,03 |
GDA | 18.616 | +716 (+4,00) | 12,31 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.050 | +5 (+0,41) | 9,86 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 30.000 | +85 (+2,91) | 17,14 | 1,88 |
HSG | 20.500 | +50 (+2,50) | 27,29 | 1,13 |
HSV | 4.829 | +129 (+2,74) | 13,31 | 0,43 |
ITQ | 2.999 | -1 (-0,03) | 73,65 | 0,29 |
KKC | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,88 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu