CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.400 | 0 (0) | 6,80 | 0,42 |
| FPT | 101.700 | -50 (-0,48) | 19,36 | 4,06 |
| HPT | 23.750 | +350 (+1,50) | 8,55 | 1,53 |
| ICT | 19.100 | -15 (-0,77) | 19,22 | 0,97 |
| ITD | 13.650 | +5 (+0,36) | 7,20 | 0,82 |
| SBD | 7.900 | 0 (0) | 15,10 | 0,71 |
| SRA | 0 | -2.900 (-100,00) | 2,57 | 0,19 |
| SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
| VLA | 8.700 | -100 (-1,14) | 4,79 | 0,79 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu