CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.022 | +22 (+0,16) | 7,12 | 0,44 |
FPT | 105.500 | +200 (+1,93) | 20,72 | 4,51 |
HPT | 29.895 | +1.095 (+3,80) | 9,91 | 1,96 |
ICT | 18.600 | +120 (+6,89) | 18,58 | 0,94 |
ITD | 13.800 | +5 (+0,36) | 7,31 | 0,89 |
SBD | 7.700 | 0 (0) | 17,34 | 0,68 |
SRA | 0 | -3.300 (-100,00) | 2,92 | 0,22 |
SRB | 2.100 | 0 (0) | 23,46 | 0,47 |
VLA | 10.300 | 0 (0) | 5,42 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu