CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.650 | -6 (-0,89) | 16,86 | 0,29 |
BAL | 9.400 | 0 (0) | 12,97 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 11.700 | 0 (0) | 17,27 | 0,63 |
BPC | 12.800 | 0 (0) | 51,86 | 0,52 |
BTG | 10.300 | 0 (0) | -11,67 | 0,71 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 8.200 | +600 (+7,89) | -9,64 | 0,69 |
HBD | 16.600 | 0 (0) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.500 | 0 (0) | 34,82 | 1,49 |
INN | 67.287 | +1.287 (+1,95) | 9,83 | 1,54 |
MCP | 28.950 | -20 (-0,68) | 30,59 | 2,10 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu