CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | HU1: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
30/07/2025 | HU1: Báo cáo tình hình quản trị công ty 06 tháng đầu năm 2025 |
30/07/2025 | HU1: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
24/07/2025 | HU1: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
24/07/2025 | HU1: CBTT ĐHĐCĐ bất thường năm 2025 |
24/06/2025 | HU1: Đính chính Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
16/06/2025 | HU1: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2025 |
25/04/2025 | HU1: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | HU1: Thông báo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
03/04/2025 | HU1: Thông báo họp và tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 80,59 | 0,33 |
ALV | 15.274 | +1.174 (+8,33) | 7,02 | 0,89 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.334 | -166 (-6,64) | 0,54 | 0,37 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.523 | -177 (-1,82) | 33,48 | 0,86 |
C92 | 4.108 | -92 (-2,19) | 26,96 | 0,35 |
CC1 | 29.747 | +47 (+0,16) | 51,38 | 2,57 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HTI | 22.900 | -60 (-2,55) | 4,45 | 1,03 |
HU1 | 6.650 | 0 (0) | 20,41 | 0,45 |
HUB | 17.300 | +25 (+1,46) | 8,56 | 0,83 |
HVH | 13.600 | 0 (0) | 21,13 | 1,05 |
LCG | 11.800 | 0 (0) | 20,05 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu