CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 36.000 | -20 (-0,55) | 10,94 | 1,19 |
CEN | 2.200 | 0 (0) | -726,02 | 0,22 |
CMV | 9.200 | +20 (+2,22) | 12,55 | 0,67 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 9.900 | 0 (0) | -175,84 | 0,98 |
HTT | 1.400 | 0 (0) | -3,29 | 0,24 |
KGM | 6.989 | -111 (-1,56) | 13,93 | 0,67 |
PIT | 4.980 | -2 (-0,40) | -10,46 | 0,63 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 12.900 | -1.400 (-9,79) | 22,86 | 0,99 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | -35,74 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu