CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 42.500 | 0 (0) | 12,85 | 1,39 |
CEN | 1.762 | -238 (-11,90) | 232,01 | 0,17 |
CMV | 9.890 | 0 (0) | 23,37 | 0,74 |
DKC | 700 | 0 (0) | 0,30 | 0,05 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 10.000 | -200 (-1,96) | -154,77 | 0,99 |
HTT | 1.260 | -40 (-3,08) | -3,18 | 0,21 |
KGM | 7.390 | -510 (-6,46) | 13,43 | 0,70 |
LBC | 14.900 | 0 (0) | 3,20 | 0,48 |
PIT | 5.900 | +30 (+5,35) | -13,04 | 0,75 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -14.300 (-100,00) | 17,88 | 0,99 |
TOP | 1.400 | 0 (0) | -45,48 | 0,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu