CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 11.900 | 0 (0) | 14,87 | 0,83 |
HEC | 63.000 | 0 (0) | 6,80 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.609 | +9 (+0,07) | 6,08 | 0,68 |
PPE | 0 | -14.000 (-100,00) | 37,63 | 2,43 |
PPS | 12.000 | 0 (0) | 10,34 | 1,00 |
SDC | 0 | -7.600 (-100,00) | 11,12 | 0,38 |
TV1 | 22.127 | +27 (+0,12) | 7,56 | 1,68 |
TV2 | 32.100 | 0 (0) | 39,92 | 1,71 |
TV4 | 14.042 | -58 (-0,41) | 8,30 | 1,08 |
TVM | 10.000 | 0 (0) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0) | 25,57 | 0 |
VNC | 41.300 | +800 (+1,98) | 12,51 | 1,65 |
VQC | 13.000 | 0 (0) | 3,85 | 0,51 |
VTK | 61.968 | -32 (-0,05) | 22,37 | 4,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu