CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 0 | -19.000 (-100,00) | 8,95 | 0,99 |
ATG | 3.100 | 0 (0) | 146,54 | 0 |
BKC | 0 | -39.400 (-100,00) | 8,94 | 1,98 |
BMC | 19.800 | +20 (+1,02) | 11,26 | 1,03 |
BMJ | 10.000 | 0 (0) | 20,00 | 0,85 |
DHM | 6.800 | 0 (0) | 288,89 | 0,66 |
HGM | 0 | -280.000 (-100,00) | 13,04 | 8,87 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.469 | -431 (-2,55) | 23,37 | 1,34 |
KHD | 12.000 | 0 (0) | 6,97 | 0,93 |
KSB | 17.000 | -5 (-0,29) | 24,59 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -163.400 (-100,00) | 21,54 | 7,63 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 14,57 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu