CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/07/2025 | HPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
26/06/2025 | HPI: Nghị quyết thông qua chủ trương cung cấp dịch vụ cấp và xử lý nước cho Công ty TNHH Khu Kỹ nghệ Việt Nhật trong năm 2025 |
18/06/2025 | HPI: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
27/04/2025 | HPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | HPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | HPI: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
11/03/2025 | HPI: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HPI: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
01/08/2024 | HPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/06/2024 | HPI: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,32 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.500 | 0 (0) | -3,52 | 0,40 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 16.300 | 0 (0) | 16,70 | 1,31 |
HD6 | 13.261 | -139 (-1,04) | 3,98 | 0,51 |
HDC | 34.850 | +50 (+1,45) | 72,44 | 2,65 |
HDG | 31.450 | +85 (+2,77) | 58,25 | 1,50 |
HLD | 17.912 | +12 (+0,07) | 102,39 | 1,49 |
HPX | 5.300 | -8 (-1,48) | 27,27 | 0,44 |
HQC | 3.800 | +1 (+0,26) | 63,11 | 0,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu