CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/05/2025 | HMH: CTCP Hải Minh Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
14/05/2025 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | HMH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | HMH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | HMH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/10/2024 | HMH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2024 | HMH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
17/05/2024 | HMH: Công ty cổ phần Hải Minh ký kết Hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
23/04/2024 | HMH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.000 (-100,00) | 7,30 | 0,86 |
MHC | 8.700 | +6 (+0,69) | -39,95 | 0,72 |
PCT | 0 | -11.800 (-100,00) | 6,67 | 0,86 |
PRC | 0 | -20.600 (-100,00) | 27,39 | 1,63 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 58,10 | 0,71 |
PSP | 15.000 | +1.800 (+13,64) | 76,89 | 1,30 |
PTS | 0 | -10.000 (-100,00) | 7,03 | 0,54 |
PTT | 11.300 | +600 (+5,61) | 6,97 | 0,83 |
PVP | 14.650 | +20 (+1,38) | 7,53 | 0,80 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 34.000 | +60 (+1,79) | 6,78 | 1,52 |
TCO | 10.550 | -15 (-1,40) | 7,44 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu