CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 9.402 | -98 (-1,03) | -4,39 | 0,50 |
| BVG | 2.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 14.744 | -56 (-0,38) | -2,05 | 8,22 |
| DFC | 27.492 | +492 (+1,82) | 7,83 | 1,26 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.700 | -10 (-0,72) | -12,09 | 1,22 |
| GDA | 16.490 | +90 (+0,55) | 9,58 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.500 | -15 (-1,28) | 9,22 | 0,78 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.900 | -35 (-1,28) | 14,34 | 1,62 |
| HSG | 16.650 | -35 (-2,05) | 22,17 | 0,92 |
| HSV | 4.305 | +5 (+0,12) | 11,90 | 0,38 |
| ITQ | 2.814 | -86 (-2,97) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 6.500 | 0 (0) | 2,21 | 0,60 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu