CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 12.503 | +103 (+0,83) | 13,66 | 1,03 |
PAC | 22.200 | -80 (-3,47) | 11,65 | 1,06 |
PHN | 0 | -65.000 (-100,00) | 10,69 | 3,01 |
TGP | 6.500 | 0 (0) | 6,00 | 0,49 |
TIE | 3.500 | 0 (0) | -0,73 | 0,43 |
TSB | 36.060 | -640 (-1,74) | 282,07 | 3,16 |
TYA | 18.600 | -95 (-4,85) | 5,74 | 0,99 |
VBH | 6.600 | 0 (0) | 18,71 | 0,73 |
VTB | 9.900 | -10 (-1,00) | 9,20 | 0,57 |
VTH | 0 | -8.600 (-100,00) | 5,23 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu