CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | +500 (+4,17) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -17.000 (-100,00) | 9,34 | 0,98 |
| MHC | 11.700 | -50 (-4,09) | 3,41 | 0,74 |
| PCT | 8.900 | -900 (-9,18) | 8,14 | 0,65 |
| PRC | 14.851 | -49 (-0,33) | 15,02 | 1,23 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.277 | -1.723 (-8,20) | 68,88 | 1,70 |
| PTS | 10.500 | 0 (0) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 11.200 | 0 (0) | 7,44 | 0,79 |
| PVP | 13.950 | -40 (-2,78) | 7,72 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.450 | -15 (-0,43) | 6,50 | 1,55 |
| TJC | 12.600 | -1.100 (-8,03) | 30,07 | 0,61 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu