CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.200 | 0 (0) | 4,63 | 0,70 |
HMH | 12.984 | -116 (-0,89) | 18,24 | 0,89 |
MHC | 7.170 | 0 (0) | 13,73 | 0,54 |
PCT | 12.000 | -500 (-4,00) | 8,83 | 0,98 |
PRC | 19.644 | -356 (-1,78) | 35,70 | 0,69 |
PSC | 11.085 | -315 (-2,76) | 10,23 | 0,65 |
PSP | 10.288 | +388 (+3,92) | 39,31 | 0,89 |
PTS | 0 | -8.400 (-100,00) | 301,78 | 0,49 |
PTT | 20.500 | 0 (0) | 27,87 | 1,65 |
PTX | 19.000 | +600 (+3,26) | 9,29 | 1,30 |
PVP | 16.700 | +5 (+0,30) | 9,19 | 0,99 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | -10,38 | 1,31 |
STS | 37.000 | 0 (0) | 4,41 | 0,59 |
TCL | 35.100 | +5 (+0,14) | 7,92 | 1,81 |
TCO | 17.800 | -20 (-1,11) | 20,74 | 1,01 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu