CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0) | 5,75 | 0,68 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 16.284 | -1.716 (-9,53) | 8,59 | 1,02 |
MHC | 13.700 | -10 (-0,72) | 21,44 | 1,03 |
PCT | 10.600 | 0 (0) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 18.440 | -60 (-0,32) | 19,56 | 1,53 |
PSC | 0 | -11.000 (-100,00) | 3.997,83 | 0,67 |
PSP | 17.900 | -100 (-0,56) | 66,85 | 1,55 |
PTS | 0 | -9.300 (-100,00) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 11.400 | 0 (0) | 7,46 | 0,83 |
PVP | 15.200 | 0 (0) | 8,43 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.950 | -5 (-0,14) | 6,77 | 1,62 |
TJC | 13.800 | -100 (-0,72) | 35,90 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu