CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.328 | +128 (+1,78) | 22,88 | 0,68 |
ABW | 7.172 | +72 (+1,01) | 7,03 | 0,51 |
APS | 5.394 | -6 (-0,11) | -39,90 | 0,58 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,01 | 0,96 |
BMS | 10.839 | +39 (+0,36) | 9,45 | 0,89 |
BVS | 31.611 | +511 (+1,64) | 12,05 | 0,89 |
CSI | 36.133 | +333 (+0,93) | -41,74 | 3,66 |
CTS | 33.400 | +40 (+1,21) | 21,50 | 2,21 |
DSC | 15.300 | +35 (+2,34) | 18,26 | 1,28 |
EVS | 5.484 | -16 (-0,29) | 72,66 | 0,46 |
FTS | 39.400 | +5 (+0,12) | 21,08 | 2,93 |
HAC | 9.825 | +225 (+2,34) | 103,89 | 1,08 |
HBS | 6.104 | +104 (+1,73) | 20,82 | 0,55 |
HCM | 26.050 | +10 (+0,38) | 16,64 | 1,80 |
IVS | 9.827 | +127 (+1,31) | 48,67 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu