CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/07/2024 | HBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | CSTB2405: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
08/04/2024 | HBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/03/2024 | HBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | HBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
17/01/2024 | HBD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
14/07/2023 | HBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/04/2023 | HBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
22/03/2023 | HBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/03/2023 | HBD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023, trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.350 | -11 (-1,47) | 12,02 | 0,30 |
BAL | 7.300 | 0 (0) | 9,00 | 0,47 |
BBH | 11.800 | 0 (0) | 46,06 | 0,32 |
BBS | 11.000 | 0 (0) | 7,62 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.000 (-100,00) | 36,22 | 0,37 |
BTG | 8.100 | +100 (+1,25) | 39,86 | 0,53 |
BXH | 15.600 | -1.300 (-7,69) | 63,46 | 0,86 |
DPC | 8.200 | 0 (0) | -2,80 | 0,74 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 10.766 | -734 (-6,38) | 21,73 | 1,16 |
INN | 0 | -54.300 (-100,00) | 8,87 | 1,48 |
MCP | 28.200 | -10 (-0,35) | 18,35 | 1,64 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu