CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.500 | -10 (-0,48) | 52,52 | 1,74 |
DAS | 14.930 | +430 (+2,97) | 14,96 | 1,10 |
GGG | 3.800 | 0 (0) | -5,71 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 12.900 | -5 (-0,38) | 14,45 | 1,00 |
HHS | 16.700 | 0 (0) | 1,57 | 0,43 |
HTL | 27.000 | -30 (-1,09) | 17,67 | 1,72 |
HUT | 20.241 | +341 (+1,71) | 113,35 | 1,62 |
PTM | 15.046 | +346 (+2,35) | 136,85 | 1,03 |
SVC | 22.000 | +75 (+3,52) | 14,66 | 0,86 |
TMT | 11.650 | -30 (-2,51) | -2,51 | 2,57 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 36.257 | +457 (+1,28) | 6,01 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu