Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 36.800 +20 (+0,54) 13,10 1,30
DLG 2.370 -10 (-4,04) 3,40 0,89
FRC 25.000 0 (0) 5,01 0,46
FRM 8.400 0 (0) 18,42 0,71
GTA 10.000 +20 (+2,04) 12,08 0,61
MDF 7.100 0 (0) 26,45 0,61
PIS 10.800 0 (0) 5,49 0,66
PTB 55.000 +100 (+1,85) 9,38 1,20
SAV 17.700 -75 (-4,06) 6,88 1,11
TMW 30.000 0 (0) 3,42 1,12
TQN 13.500 0 (0) 2,35 0,21
TTF 2.580 -1 (-0,38) 181,08 2,56
VIF 0 -16.700 (-100,00) 21,78 1,18
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,25%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 17/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024

Xem thêm