Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 41.600 +5 (+0,12) 12,75 1,49
DLG 1.930 -10 (-4,92) -10,88 0,90
FRC 25.000 0 (0) 204,89 0,51
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.500 +20 (+1,94) 11,20 0,65
MDF 6.500 0 (0) -83,10 0,56
PIS 9.700 0 (0) 7,11 0,69
PTB 63.000 +100 (+1,61) 12,74 1,43
SAV 20.300 0 (0) 17,12 1,35
TMW 19.500 0 (0) 9,00 1,02
TQN 27.400 +7.800 (+39,80) 16,24 0,46
TTF 3.060 0 (0) 30,07 4,90
VIF 16.087 -113 (-0,70) 14,16 1,14
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,25%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 18/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 17/04/2024

Xem thêm