CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.300 | +300 (+15,00) | -0,25 | 0 |
GSP | 13.800 | +30 (+2,22) | 8,31 | 0,98 |
HTV | 9.440 | +32 (+3,50) | 13,88 | 0,38 |
ISG | 5.600 | 0 (0) | -0,41 | 0 |
MVN | 71.553 | +9.253 (+14,85) | 69,56 | 5,47 |
NOS | 975 | +75 (+8,33) | -0,07 | 0 |
PDV | 15.875 | +475 (+3,08) | 9,00 | 1,10 |
PJT | 10.800 | +30 (+2,85) | 13,55 | 0,81 |
PNP | 21.500 | 0 (0) | 7,93 | 1,48 |
PVT | 29.900 | +35 (+1,18) | 10,44 | 1,14 |
SFI | 34.450 | +60 (+1,77) | 8,63 | 1,05 |
SGS | 18.474 | +274 (+1,51) | 6,01 | 0,90 |
SHC | 20.539 | +2.139 (+11,63) | 19,43 | 1,17 |
SSG | 12.268 | -232 (-1,86) | 12,67 | 1,11 |
SWC | 34.559 | +259 (+0,76) | 9,48 | 1,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu