CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.400 | 0 (0) | 11,28 | 3,39 |
BHA | 23.700 | -1.100 (-4,44) | 12,11 | 1,60 |
BSA | 22.966 | -34 (-0,15) | 12,92 | 1,61 |
BTP | 10.200 | -40 (-3,77) | 15,76 | 0,60 |
CHP | 31.800 | -20 (-0,62) | 10,07 | 2,29 |
DNC | 0 | -51.000 (-100,00) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 21,26 | 4,40 |
DRL | 51.600 | -60 (-1,14) | 10,15 | 4,14 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.844 | -156 (-1,30) | 10,61 | 0,94 |
GEG | 15.000 | -70 (-4,45) | 12,11 | 1,02 |
GHC | 31.621 | -179 (-0,56) | 7,50 | 1,35 |
GSM | 30.766 | +166 (+0,54) | 7,52 | 1,56 |
HJS | 0 | -28.900 (-100,00) | 18,13 | 2,07 |
HNA | 23.300 | -65 (-2,71) | 13,51 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu