CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.000 | -59 (-6,86) | 0,91 | 0 |
| FUEDCMID | 14.670 | -9 (-0,60) | 0 | 0 |
| FUEIP100 | 12.970 | -1 (-0,07) | 1,25 | 0 |
| FUEKIV30 | 12.700 | -16 (-1,24) | 1,40 | 0 |
| FUEMAV30 | 23.010 | +3 (+0,13) | 1,41 | 0 |
| FUESSV30 | 23.700 | -7 (-0,29) | 0,97 | 0 |
| FUESSV50 | 29.350 | -15 (-0,50) | 1,81 | 0 |
| FUESSVFL | 30.220 | +2 (+0,06) | 1,23 | 0 |
| FUEVFVND | 38.680 | -28 (-0,71) | 1,73 | 0 |
| FUEVN100 | 25.750 | -15 (-0,57) | 1,78 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu