CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
| C21 | 15.300 | 0 (0) | 11,15 | 0,33 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
| CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.500 | +600 (+7,59) | 24,38 | 0,80 |
| EFI | 2.100 | 0 (0) | -2,96 | 0,33 |
| FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 16.000 | +800 (+5,26) | 16,39 | 1,28 |
| IDC | 41.588 | -812 (-1,92) | 8,48 | 1,86 |
| IDJ | 5.637 | -63 (-1,11) | 31,25 | 0,46 |
| IDV | 26.555 | +55 (+0,21) | 7,39 | 1,15 |
| KSF | 79.787 | -313 (-0,39) | 16,18 | 5,13 |
| LDG | 4.950 | +13 (+2,69) | -1,25 | 1,03 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu