CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.000 | -200 (-0,55) | 7,19 | 1,53 |
BDT | 6.561 | -139 (-2,07) | -17,23 | 0,46 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 15.725 | -1.975 (-11,16) | 10,89 | 0,40 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 43.020 | +1.020 (+2,43) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.350 | +150 (+4,69) | 18,72 | 0,38 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DXV | 3.810 | 0 (0) | -6,66 | 0,39 |
FCM | 3.920 | -1 (-0,25) | 117,70 | 0,34 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 7,94 | 0,14 |
GKM | 3.433 | +133 (+4,03) | 29,43 | 0,33 |
GMH | 7.560 | +46 (+6,18) | 20,94 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu