CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.600 | 0 (0) | 80,23 | 0,41 |
ALV | 7.398 | +98 (+1,34) | 3,40 | 0,43 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,27 |
BMN | 9.600 | 0 (0) | 7,26 | 0,89 |
BOT | 4.732 | -168 (-3,43) | 1,13 | 0,69 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.190 | -10 (-0,14) | 14,34 | 0,66 |
C92 | 3.900 | +100 (+2,63) | 25,59 | 0,33 |
CC1 | 17.113 | -87 (-0,51) | 26,79 | 1,34 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CX8 | 0 | -10.600 (-100,00) | 54,09 | 1,00 |
DC2 | 0 | -7.500 (-100,00) | 10,68 | 0,69 |
EVG | 5.460 | -1 (-0,18) | 37,42 | 0,42 |
FCN | 13.350 | +25 (+1,90) | 226,76 | 0,62 |
HHV | 11.800 | +15 (+1,28) | 11,99 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu