Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần FECON (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.400 0 (0) 90,85 0,35
ALV 6.544 -156 (-2,33) 5,11 0,38
ATB 500 0 (0) -0,09 0,23
BAX 0 -36.500 (-100,00) 9,54 1,31
BOT 1.900 0 (0) 0,44 0,31
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.239 +39 (+0,48) 28,42 0,75
C69 11.816 -284 (-2,35) 19,15 0,85
C92 4.150 -50 (-1,19) 27,23 0,35
CC1 30.500 0 (0) 52,85 2,65
CCV 56.000 0 (0) 7,23 2,25
CDO 1.800 0 (0) 18,71 0,27
CII 24.850 -185 (-6,92) 315,02 1,21
CMS 7.295 -5 (-0,07) 29,68 0,65
CSC 18.546 +146 (+0,79) 47,71 0,82
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ Phần Raito Kogyo 25,51%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 11,49%
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ HD 4,92%
Evli Emerging Frontier Fund 3,93%
PYN Elite Fund 3,31%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 03/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 01/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 05/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 05/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 01/04/2025

Xem thêm