CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/03/2025 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | EPC: Hợp đồng mua bán với CTCP Môi trường & Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên |
31/07/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
07/05/2024 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | EPC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
05/12/2023 | EPC: Hợp đồng Kiểm toán BCTC 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 29.300 | 0 (0) | 7,88 | 1,99 |
CPA | 8.300 | 0 (0) | -11,78 | 4,80 |
CTP | 33.610 | -90 (-0,27) | 1.045,90 | 2,75 |
EPC | 11.500 | +500 (+4,55) | -9,92 | 2,44 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 8.591 | +291 (+3,51) | 56,71 | 0,68 |
IFS | 25.615 | -285 (-1,10) | 12,91 | 1,83 |
NAF | 20.150 | -15 (-0,73) | 11,46 | 1,14 |
PCF | 5.299 | -101 (-1,87) | 262,22 | 0,75 |
QHW | 36.400 | 0 (0) | 7,89 | 1,07 |
SCD | 16.500 | 0 (0) | -2,13 | 0 |
SKH | 26.500 | 0 (0) | 15,54 | 2,14 |
VCF | 273.000 | +10 (+0,03) | 16,25 | 3,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu