CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -12.100 (-100,00) | 17,35 | 0,63 |
ELC | 23.550 | +120 (+5,36) | 21,47 | 1,62 |
KST | 0 | -13.600 (-100,00) | 12,07 | 1,04 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,50 |
SAM | 6.830 | 0 (0) | 38,80 | 0,55 |
SMT | 0 | -9.000 (-100,00) | -7,12 | 0,73 |
VIE | 4.600 | 0 (0) | 502,50 | 0,51 |
VTC | 0 | -8.200 (-100,00) | 19,82 | 0,52 |
VTE | 4.000 | 0 (0) | 35,96 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu