CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.867 | +267 (+2,12) | 10,48 | 0,87 |
ACB | 25.100 | +10 (+0,40) | 7,60 | 1,48 |
BAB | 12.912 | -188 (-1,44) | 11,26 | 1,02 |
BID | 37.200 | +15 (+0,40) | 10,10 | 1,61 |
BVB | 13.103 | +403 (+3,17) | 29,44 | 1,18 |
CTG | 50.500 | +55 (+1,10) | 9,01 | 1,66 |
EIB | 23.400 | -40 (-1,68) | 13,12 | 1,68 |
HDB | 32.500 | +15 (+0,46) | 7,96 | 1,77 |
KLB | 16.578 | -22 (-0,13) | 6,36 | 1,24 |
LPB | 49.900 | +90 (+1,83) | 14,39 | 3,43 |
MBB | 25.450 | +15 (+0,59) | 8,36 | 1,22 |
MSB | 12.450 | +10 (+0,80) | 7,62 | 0,82 |
NAB | 14.200 | -20 (-1,38) | 6,29 | 0,92 |
NVB | 15.247 | -153 (-0,99) | -1,86 | 2,79 |
OCB | 12.750 | +30 (+2,40) | 11,29 | 0,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu