CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 13.350 | -25 (-1,83) | 23,60 | 0,89 |
LDG | 4.570 | -12 (-2,55) | -0,97 | 1,04 |
PIV | 2.716 | +16 (+0,59) | -48,51 | 36,19 |
TDC | 13.100 | -10 (-0,75) | 3,15 | 1,11 |
THD | 27.212 | -88 (-0,32) | 121,04 | 2,41 |
VC3 | 28.637 | -63 (-0,22) | 39,06 | 2,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu