CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.700 | 0 (0) | 35,38 | 0,34 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 16.874 | -226 (-1,32) | 8,17 | 0,79 |
EFI | 2.598 | +298 (+12,96) | -3,66 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.661 | +361 (+2,71) | 14,00 | 1,09 |
HD6 | 12.548 | -52 (-0,41) | 3,84 | 0,47 |
IDC | 45.476 | +1.276 (+2,89) | 9,17 | 2,12 |
IDJ | 4.874 | +174 (+3,70) | 9,53 | 0,42 |
IDV | 26.432 | -68 (-0,26) | 8,75 | 1,24 |
KDH | 29.450 | +5 (+0,17) | 32,88 | 1,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu