CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
01/04/2025 | DTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2025 | DTD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | DTD: Nghị quyết, thông báo về ngày đăng ký cuối cùng quyền dự họp ĐHĐCĐ 2025 |
24/01/2025 | DTD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/10/2024 | DTD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
27/09/2024 | DTD: Thay đổi điều lệ do tăng vốn điều lệ công ty |
05/09/2024 | DTD: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu đang lưu hành |
20/08/2024 | DTD: Công ty nhận được công văn uỷ ban chứng khoán nhà nước về việc nhận đầy đủ hồ sơ báo cáo phát hành ESOP |
30/07/2024 | DTD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
15/07/2024 | DTD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 16.400 | -800 (-4,65) | 19,79 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 20.922 | -1.078 (-4,90) | 9,93 | 0,91 |
EFI | 2.300 | 0 (0) | -3,24 | 0,37 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.796 | -304 (-1,68) | 5.874,80 | 1,55 |
HD6 | 13.431 | +31 (+0,23) | 3,94 | 0,50 |
HLD | 15.971 | +171 (+1,08) | 131,53 | 1,18 |
IDC | 53.774 | -226 (-0,42) | 8,86 | 2,45 |
IDJ | 5.091 | +91 (+1,82) | 9,68 | 0,41 |
IDV | 33.672 | -628 (-1,83) | 11,17 | 1,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu