CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/08/2024 | DRG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | DRG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | DRG: Đã ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
04/07/2024 | DRG: Tiếp tục thoái vốn tại công ty DRI |
01/07/2024 | DRG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/06/2024 | DRG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/05/2024 | DRG: Ban hành giá khởi điểm thoái vốn tại Công ty cổ phần DRI |
16/05/2024 | DRG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
14/05/2024 | DRG: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
23/04/2024 | DRG: Khởi tố bị can đối với Người nội bộ của Dakruco |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 10.100 | +5 (+0,49) | 8,64 | 0,63 |
BRC | 12.600 | +10 (+0,80) | 7,13 | 0,73 |
BRR | 17.400 | 0 (0) | 15,29 | 1,46 |
DAG | 1.430 | 0 (0) | -0,43 | 0,25 |
DPR | 42.200 | 0 (0) | 14,81 | 1,14 |
DRG | 7.410 | -890 (-10,72) | 35,17 | 0,67 |
DRI | 10.981 | -119 (-1,07) | 11,05 | 1,63 |
DTT | 19.850 | +20 (+1,01) | 14,71 | 1,26 |
GER | 15.400 | 0 (0) | 25,69 | 1,32 |
GVR | 35.350 | +5 (+0,14) | 50,21 | 2,54 |
HCD | 10.400 | -10 (-0,95) | 6,62 | 0,81 |
HII | 4.920 | +7 (+1,44) | 8,68 | 0,37 |
HNP | 18.000 | 0 (0) | 29,70 | 0,70 |
HRC | 41.100 | 0 (0) | 83,39 | 2,29 |
IRC | 7.600 | 0 (0) | 10,89 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu