Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE | Ô tô và phụ tùng)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CSM
|
16.100
|
-40 (-2,42)
|
25,19
|
1,23
|
DRC
|
16.900
|
-30 (-1,74)
|
17,81
|
1,40
|
SRC
|
44.000
|
-300 (-6,38)
|
27,34
|
2,23
|
VKC
|
1.000
|
0 (0)
|
-0,16
|
0
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 17/09/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
38,85%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
3,61%
|
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
3,26%
|
|
Phạm Thị Hồng Hội |
2,35%
|
|
FTIF - Templeton Frontier Markets Fund |
2,20%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025
|
12/08/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
18/07/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2025
|
12/08/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
19/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024
|
14/08/2024
|
Xem thêm