CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 20/08/2025 | DPC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/08/2025 | DPC: Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
| 29/07/2025 | DPC: Điều lệ tổ chức và hoạt động công ty sửa đổi |
| 29/07/2025 | DPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/07/2025 | DPC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 02/07/2025 | DPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/06/2025 | DPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | DPC: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 26/02/2025 | DPC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | DPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.480 | -12 (-1,81) | 10,48 | 0,28 |
| BAL | 8.600 | 0 (0) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 13.200 | 0 (0) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 8.400 | +600 (+7,69) | 7,77 | 0,68 |
| HBD | 16.700 | 0 (0) | 6,47 | 0,94 |
| HPB | 15.600 | 0 (0) | 3,61 | 0,47 |
| ILS | 16.000 | 0 (0) | 46,81 | 1,61 |
| INN | 43.992 | -408 (-0,92) | 9,55 | 1,49 |
| MCP | 27.000 | +5 (+0,18) | 33,61 | 1,94 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.723 | -177 (-1,37) | 7,58 | 0,85 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu