CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/04/2025 | DOC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | DOC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | DOC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/01/2025 | DOC: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh sửa đổi lần thứ 3 |
26/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
17/12/2024 | CVPB2319: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
12/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/09/2024 | DOC: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
02/08/2024 | DOC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2024 | DOC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.550 | -3 (-0,83) | -109,06 | 0,31 |
APP | 5.534 | -66 (-1,18) | -4,50 | 0,67 |
BFC | 46.700 | -90 (-1,89) | 6,94 | 1,68 |
BT1 | 13.000 | 0 (0) | 9,08 | 0,71 |
CPC | 0 | -20.000 (-100,00) | 8,45 | 0,97 |
CSV | 34.150 | -55 (-1,58) | 15,31 | 2,37 |
DCM | 33.100 | -50 (-1,48) | 11,80 | 1,66 |
DDV | 25.492 | +492 (+1,97) | 13,83 | 1,92 |
DGC | 89.900 | +40 (+0,44) | 10,93 | 2,39 |
DHB | 9.010 | +10 (+0,11) | -155,47 | 3,87 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 33.350 | -35 (-1,03) | 27,27 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.900 | 0 (0) | -20,63 | 1,04 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu