CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.800 | 0 (0) | 11,58 | 3,48 |
BHA | 24.900 | 0 (0) | 11,31 | 1,81 |
BSA | 23.273 | +73 (+0,31) | 13,07 | 1,63 |
DNC | 55.050 | +50 (+0,09) | 12,53 | 4,03 |
DNH | 57.090 | +1.490 (+2,68) | 22,07 | 4,57 |
DRL | 56.900 | 0 (0) | 11,06 | 4,51 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.100 | -300 (-2,42) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 16.050 | -65 (-3,89) | 12,38 | 0,89 |
GHC | 30.435 | -65 (-0,21) | 7,19 | 1,30 |
GSM | 30.944 | -56 (-0,18) | 7,61 | 1,58 |
HJS | 0 | -30.000 (-100,00) | 18,82 | 2,14 |
HNA | 23.800 | 0 (0) | 13,42 | 1,67 |
HND | 11.960 | -140 (-1,16) | 25,38 | 0,98 |
HPD | 17.493 | -7 (-0,04) | 7,21 | 1,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu