CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.800 | 0 (0) | -19,95 | 0 |
ANV | 20.250 | -25 (-1,21) | 128,45 | 1,89 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 8.850 | +20 (+2,31) | 15,46 | 0,40 |
ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 26.800 | +20 (+0,75) | 27,14 | 2,26 |
BLF | 3.331 | -69 (-2,03) | 8,99 | 0,33 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.333 | -67 (-0,36) | 6,85 | 1,17 |
CCA | 15.917 | +1.917 (+13,69) | 70,98 | 0,96 |
CMX | 8.220 | +22 (+2,75) | 14,77 | 0,54 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.770 | 0 (0) | 8,82 | 0,61 |
DBC | 28.500 | -10 (-0,34) | 13,82 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu