CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 12.400 | 0 (0) | 17,72 | 2,10 |
BTV | 12.500 | 0 (0) | 10,19 | 1,32 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.656 | -1.944 (-14,29) | 184,01 | 1,43 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | -44,41 | 1,18 |
HHG | 1.510 | -90 (-5,63) | -1,43 | 0,52 |
HOT | 15.900 | 0 (0) | 14,78 | 2,55 |
HRT | 11.631 | -169 (-1,43) | 86,80 | 1,96 |
MAS | 0 | -36.000 (-100,00) | 18,80 | 4,52 |
NWT | 7.200 | 0 (0) | 11,49 | 0,68 |
PGT | 3.329 | -171 (-4,89) | 6,40 | 0,94 |
SKG | 12.200 | -10 (-0,81) | 11,64 | 0,90 |
TCT | 18.250 | 0 (0) | 24,37 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu