CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.100 | -100 (-0,24) | 19,46 | 2,38 |
AMP | 12.000 | 0 (0) | 43,20 | 0,87 |
BCP | 11.200 | 0 (0) | 195,45 | 1,93 |
BIO | 15.000 | 0 (0) | 16,17 | 1,29 |
CDP | 10.800 | +300 (+2,86) | 10,33 | 0,91 |
CNC | 38.541 | -2.359 (-5,77) | 12,17 | 2,30 |
DAN | 34.000 | 0 (0) | 10,17 | 0,93 |
DBD | 54.000 | 0 (0) | 18,36 | 3,04 |
DBM | 31.600 | 0 (0) | 21,95 | 0,91 |
DBT | 11.950 | 0 (0) | 14,62 | 0,86 |
DCL | 24.050 | -10 (-0,41) | 32,79 | 1,17 |
DDN | 7.692 | +92 (+1,21) | 16,10 | 0,58 |
DHD | 35.000 | 0 (0) | 24,09 | 2,15 |
DMC | 67.800 | 0 (0) | 11,62 | 1,46 |
DP3 | 58.706 | +206 (+0,35) | 10,42 | 2,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu