CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.776 | -124 (-6,53) | -0,17 | 0 |
GSP | 13.300 | +15 (+1,14) | 8,17 | 1,01 |
HTV | 9.490 | 0 (0) | 11,84 | 0,39 |
ISG | 5.800 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
MVN | 38.877 | -123 (-0,32) | 26,91 | 2,85 |
NOS | 1.200 | +100 (+9,09) | -0,07 | 0 |
PDV | 15.175 | +475 (+3,23) | 7,16 | 1,15 |
PJT | 10.000 | 0 (0) | 20,12 | 0,85 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,23 | 1,62 |
PVT | 28.750 | +40 (+1,41) | 10,25 | 1,08 |
SFI | 32.400 | +40 (+1,25) | 8,74 | 1,04 |
SGS | 18.000 | 0 (0) | 6,84 | 0,86 |
SHC | 11.900 | 0 (0) | 11,26 | 0,68 |
SSG | 10.029 | +29 (+0,29) | 10,36 | 0,91 |
SWC | 29.030 | -270 (-0,92) | 7,67 | 1,09 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu