CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.800 | -7 (-1,80) | -1,12 | 0,48 |
APP | 5.631 | -169 (-2,91) | -4,64 | 0,70 |
BFC | 50.800 | +300 (+6,27) | 8,21 | 1,76 |
BT1 | 12.900 | 0 (0) | 9,01 | 0,70 |
CPC | 17.442 | -58 (-0,33) | 10,95 | 0,74 |
CSV | 33.650 | -70 (-2,03) | 15,80 | 2,46 |
DCM | 40.400 | -10 (-0,24) | 12,57 | 2,09 |
DDV | 31.456 | -444 (-1,39) | 13,21 | 2,45 |
DGC | 96.700 | -230 (-2,32) | 12,11 | 2,47 |
DHB | 9.000 | 0 (0) | 15,03 | 3,64 |
DOC | 8.700 | 0 (0) | 22,08 | 0,83 |
DPM | 27.300 | -20 (-0,72) | 28,73 | 1,60 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 29,38 | 0,15 |
HPH | 11.000 | 0 (0) | -19,07 | 0,96 |
HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu