CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.135 | -65 (-0,16) | 20,48 | 2,55 |
AMP | 12.000 | +500 (+4,35) | 40,88 | 0,77 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 13.500 | 0 (0) | 14,56 | 1,16 |
CDP | 9.741 | -159 (-1,61) | 6,99 | 0,82 |
CNC | 34.775 | +75 (+0,22) | 10,98 | 2,07 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 53.800 | 0 (0) | 16,40 | 3,08 |
DBM | 28.700 | 0 (0) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 12.100 | 0 (0) | 14,40 | 0,84 |
DCL | 25.600 | +60 (+2,40) | 44,38 | 1,23 |
DDN | 6.500 | 0 (0) | 23,88 | 0,51 |
DHD | 31.000 | 0 (0) | 23,44 | 2,36 |
DHG | 101.500 | +10 (+0,09) | 15,35 | 3,50 |
DMC | 60.800 | -30 (-0,49) | 11,21 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu