CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 12.300 | 0 (0) | 21,74 | 0,82 |
PIV | 2.413 | -87 (-3,48) | -43,10 | 32,15 |
TDC | 12.400 | -10 (-0,80) | 2,98 | 1,05 |
THD | 26.146 | +46 (+0,18) | 116,16 | 2,31 |
TV6 | 9.700 | 0 (0) | 20,40 | 0,85 |
VC3 | 28.846 | -354 (-1,21) | 42,73 | 2,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu