CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2024 | DC2: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
23/07/2024 | DC2: CBTT bất thường danh sách nhà đầu tư tham gia mua cổ phiếu riêng lẻ |
12/06/2024 | CFPT2314: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
30/05/2024 | DC2: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
03/05/2024 | DC2: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | DC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | DC2: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/03/2024 | DC2: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | DC2: THÔNG BÁO: Về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | DC2: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.100 | 0 (0) | 207,05 | 0,34 |
ALV | 6.214 | -86 (-1,37) | 3,79 | 0,41 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 5.750 | -2 (-0,34) | -43,21 | 0,64 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.511 | +11 (+0,44) | -1,89 | 1,24 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.060 | -1 (-0,16) | 14,54 | 0,50 |
C4G | 8.996 | -4 (-0,04) | 17,89 | 0,84 |
C92 | 3.503 | +103 (+3,03) | 104,30 | 0,30 |
CC1 | 15.903 | -297 (-1,83) | 21,81 | 1,33 |
CDC | 17.500 | 0 (0) | 19,09 | 1,11 |
CIG | 5.400 | -5 (-0,91) | 41,41 | 1,09 |
CII | 15.500 | 0 (0) | 11,62 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu