CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.000 | +900 (+2,19) | 19,88 | 2,43 |
AMP | 12.000 | 0 (0) | 43,20 | 0,87 |
BCP | 11.000 | -200 (-1,79) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 16.800 | +1.800 (+12,00) | 18,11 | 1,44 |
CDP | 10.800 | 0 (0) | 10,33 | 0,91 |
CNC | 39.678 | +1.178 (+3,06) | 12,52 | 2,37 |
DAN | 36.600 | +2.600 (+7,65) | 10,95 | 1,00 |
DBD | 53.500 | -50 (-0,92) | 18,19 | 3,01 |
DBM | 31.600 | 0 (0) | 21,95 | 0,91 |
DBT | 12.000 | +5 (+0,41) | 15,38 | 0,87 |
DCL | 23.900 | -15 (-0,62) | 32,59 | 1,16 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 15,50 | 0,58 |
DHD | 35.231 | +231 (+0,66) | 24,25 | 2,17 |
DHG | 99.700 | -20 (-0,20) | 16,80 | 3,18 |
DMC | 67.700 | -10 (-0,14) | 11,60 | 1,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu