CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.300 | -20 (-1,48) | 27,05 | 1,03 |
ACE | 40.704 | +304 (+0,75) | 8,13 | 1,73 |
ADP | 23.150 | 0 (0) | 7,20 | 1,90 |
BCC | 8.320 | +120 (+1,46) | 45,25 | 0,55 |
BDT | 8.988 | -112 (-1,23) | -38,77 | 0,64 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BMP | 165.000 | -900 (-5,17) | 11,27 | 4,29 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
BTD | 17.600 | 0 (0) | 12,19 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.238 | -162 (-3,00) | -7,76 | 0,63 |
C32 | 19.550 | 0 (0) | 173,22 | 0,55 |
CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.212 | -88 (-2,67) | 17,95 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu