CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.237 | -263 (-0,72) | 7,24 | 1,54 |
BDT | 6.722 | +122 (+1,85) | -17,66 | 0,47 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 17.700 | +600 (+3,51) | 12,26 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,00 |
CCM | 42.000 | 0 (0) | 4,82 | 0,51 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.220 | +120 (+3,87) | 17,99 | 0,37 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CVT | 28.650 | +95 (+3,42) | 17,58 | 1,08 |
DHA | 38.550 | -25 (-0,64) | 10,98 | 1,33 |
DXV | 3.810 | -4 (-1,03) | -6,66 | 0,39 |
FCM | 3.930 | -11 (-2,72) | 118,00 | 0,34 |
GKM | 3.356 | -244 (-6,78) | 26,97 | 0,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu