CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/08/2025 | CTT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
15/07/2025 | CTT: Công bố thông tin Hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2025 |
04/07/2025 | CTT: CBTT về việc thay đổi địa chỉ trụ sở Công ty |
12/06/2025 | CTT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/06/2025 | CTT: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2024 |
28/04/2025 | CTT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/04/2025 | CTT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | CTT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | CTT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/02/2025 | CTT: Kế hoạch tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 (Tiếng Anh) |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 55.181 | -3.019 (-5,19) | 7,62 | 1,49 |
CKD | 25.000 | +100 (+0,40) | 7,05 | 1,63 |
CMC | 0 | -9.200 (-100,00) | -38,47 | 0,75 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -26.500 (-100,00) | 5,61 | 1,22 |
CTT | 19.400 | +1.700 (+9,60) | 6,48 | 1,44 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.000 | -600 (-1,23) | 4,89 | 2,31 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.600 | 0 (0) | 31,20 | 0,43 |
L10 | 27.400 | +175 (+6,82) | 11,55 | 0,97 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,06 |
NO1 | 7.610 | -2 (-0,26) | 11,33 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu