Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 6.900 0 (0) 239,47 0,38
ALV 5.909 +9 (+0,15) 3,60 0,39
ATB 700 0 (0) -0,13 0,31
BMN 8.200 0 (0) 6,05 0,76
BOT 4.913 -187 (-3,67) 1,17 0,72
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.299 +299 (+3,74) 16,53 0,76
C92 3.676 +76 (+2,11) 109,46 0,32
CC1 17.358 +58 (+0,34) 25,93 1,36
CC4 16.700 0 (0) 54,69 1,24
CTD 76.800 +500 (+6,96) 20,57 0,92
CTI 19.800 +55 (+2,85) 10,17 0,71
CTR 127.000 +200 (+1,60) 26,97 7,80
CX8 8.778 +278 (+3,27) 51,38 0,84
DC4 11.000 +20 (+1,85) 3,31 0,81
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 65,66%
Đoàn Hồng Việt 5,00%
Dương Quốc Chính 0,21%
Đặng Thị Quỳnh 0,20%
HOÀNG CÔNG VĨNH 0,13%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 24/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 26/04/2024

Xem thêm